Gascoyne, Quận Bowman, Bắc Dakota
• Tổng cộng | 13 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Bắc Dakota |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Quận | Quận Bowman |
English version Gascoyne, Quận Bowman, Bắc Dakota
Gascoyne, Quận Bowman, Bắc Dakota
• Tổng cộng | 13 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Bắc Dakota |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Quận | Quận Bowman |
Thực đơn
Gascoyne, Quận Bowman, Bắc DakotaLiên quan
Gascoyne, Quận Bowman, Bắc Dakota Gascogne GasconesTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gascoyne, Quận Bowman, Bắc Dakota